Hướng dẫn đầy đủ về máy tạo oxy: Mọi thứ bạn cần biết

1. Giới thiệu

1.1 Định nghĩa máy tạo oxy

1.2 Tầm quan trọng của máy tạo oxy đối với những người mắc bệnh về hô hấp

1.3Phát triển máy cô đặc oxy

2. Máy cô đặc oxy hoạt động như thế nào?

2.1 Giải thích quá trình cô đặc oxy

2.2 Các loại máy cô đặc oxy

3. Lợi ích của việc sử dụng máy tạo oxy

3.1 Nâng cao chất lượng cuộc sống cho những người mắc bệnh về hô hấp

3.2 Tiết kiệm chi phí dài hạn so với các phương pháp cung cấp oxy khác

4. Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn máy cô đặc oxy

4.1Độ ổn định nồng độ oxy

4.2 Tuổi thọ máy và tỷ lệ hỏng hóc

4.3 Mức độ tiếng ồn

4.4 Lưu lượng oxy

4.5 Nồng độ oxy

4.6 Hình thức và tính di động

4.7 Dễ dàng vận hành

4.8 Dịch vụ sau bán hàng

4.9 Hiệu suất môi trường

5. Hiểu thông số kỹ thuật của máy cô đặc oxy

5.1 Lưu lượng oxy (đầu ra oxy)

5.2 Nồng độ oxy

5.3 Công suất

5.4 Mức độ tiếng ồn

5.5 Áp suất đầu ra

5.6 Môi trường và điều kiện hoạt động

6. Cách sử dụng máy tạo oxy an toàn và hiệu quả

6.1 Lắp đặt môi trường vệ sinh

6.2 Vệ sinh vỏ thân máy

6.3 Làm sạch hoặc thay thế bộ lọc

6.4 Vệ sinh bình tạo độ ẩm

6.5 Làm sạch ống thông oxy mũi

 

Giới thiệu

1.1 Định nghĩa máy tạo oxy

Máy tạo oxy là một loại máy sản xuất oxy. Nguyên lý của nó là sử dụng công nghệ tách khí. Đầu tiên, không khí được nén ở mật độ cao và sau đó các điểm ngưng tụ khác nhau của từng thành phần trong không khí được sử dụng để tách khí và chất lỏng ở một nhiệt độ nhất định, sau đó chưng cất để tách thành oxy và nitơ. Trong trường hợp bình thường, vì nó chủ yếu được sử dụng để sản xuất oxy, nên mọi người thường gọi nó là máy tạo oxy.

Máy tạo oxy thường bao gồm máy nén, sàng phân tử, bình ngưng tụ, máy tách màng, v.v. Không khí đầu tiên được nén đến một áp suất nhất định bằng máy nén, sau đó được tách qua sàng phân tử hoặc máy tách màng để tách oxy và các khí không mong muốn khác. Tiếp theo, oxy đã tách được làm lạnh qua bình ngưng tụ, sau đó sấy khô và lọc, cuối cùng thu được oxy có độ tinh khiết cao.

未标题-2

1.2 Tầm quan trọng của máy tạo oxy đối với những người mắc bệnh về hô hấp

  • Cung cấp thêm oxy

Máy tạo oxy có thể cung cấp thêm oxy cho bệnh nhân để giúp họ hấp thụ đầy đủ lượng oxy cần thiết

  • Giảm khó thở

Khi bệnh nhân sử dụng máy tạo oxy, máy sẽ cung cấp nồng độ oxy cao, tăng lượng oxy trong phổi. Điều này có thể làm giảm khó thở của bệnh nhân và giúp họ thở dễ dàng hơn.

  • Tăng cường sức sống thể chất

Bằng cách hấp thụ nhiều oxy hơn, nguồn cung cấp năng lượng cho các tế bào trong cơ thể bạn sẽ được tăng cường. Điều này cho phép bệnh nhân tràn đầy năng lượng hơn trong cuộc sống hàng ngày, hoàn thành nhiều hoạt động hơn và cải thiện chất lượng cuộc sống.

  • Cải thiện chất lượng giấc ngủ

Thiếu oxy có thể khiến họ không được nghỉ ngơi đầy đủ, và máy tạo oxy có thể cung cấp thêm oxy trong khi ngủ và cải thiện chất lượng giấc ngủ. Điều này cho phép bệnh nhân phục hồi tốt hơn và cải thiện năng lượng cũng như khả năng tập trung trong ngày.

  • Giảm nguy cơ nhập viện

Bằng cách sử dụng máy tạo oxy, bệnh nhân có thể nhận được oxy cần thiết tại nhà và tránh phải thường xuyên đến bệnh viện. Điều này không chỉ thuận tiện cho bệnh nhân và gia đình mà còn giảm áp lực cho các nguồn lực y tế.

1.3Phát triển máy cô đặc oxy

Các quốc gia đầu tiên trên thế giới sản xuất máy cô đặc oxy là Đức và Pháp. Công ty Linde của Đức đã sản xuất máy cô đặc oxy 10 m3/giây đầu tiên trên thế giới vào năm 1903. Tiếp theo Đức, Công ty Air Liquide của Pháp cũng bắt đầu sản xuất máy cô đặc oxy vào năm 1910. Máy cô đặc oxy có lịch sử 100 năm kể từ năm 1903. Vào thời điểm đó, nó chủ yếu được sử dụng trong các thiết bị sản xuất oxy quy mô lớn trong lĩnh vực công nghiệp. Với sự tiến bộ của khoa học công nghệ và nhu cầu y tế ngày càng tăng, máy cô đặc oxy đã dần dần đi vào lĩnh vực gia đình và y tế. Công nghệ sản xuất oxy hiện đại đã rất trưởng thành và đã được sử dụng rộng rãi không chỉ trong lĩnh vực công nghiệp mà còn trong lĩnh vực gia đình và y tế.

3

Máy cô đặc oxy hoạt động như thế nào?

2.1 Giải thích quá trình cô đặc oxy

  • Lượng khí nạp vào: Máy tạo oxy hút không khí vào thông qua một cửa hút khí đặc biệt.
  • Nén: Không khí hít vào trước tiên được đưa đến máy nén để nén khí đến áp suất cao hơn, do đó làm tăng mật độ của các phân tử khí.
  • Làm mát: Khí nén được làm mát, làm giảm điểm đóng băng của nitơ và ngưng tụ thành chất lỏng ở nhiệt độ thấp, trong khi oxy vẫn ở trạng thái khí.
  • Tách: Bây giờ nitơ lỏng có thể được tách ra và loại bỏ, trong khi oxy còn lại được tinh chế và thu thập thêm.
  • Lưu trữ và phân phối: Oxy nguyên chất được lưu trữ trong bình chứa và có thể cung cấp qua đường ống hoặc bình oxy đến những nơi cần thiết như bệnh viện, nhà máy, phòng thí nghiệm hoặc các khu vực ứng dụng khác.

2.2 Các loại máy cô đặc oxy

  • Dựa trên mục đích sử dụng khác nhau, chúng có thể được chia thành máy cô đặc oxy y tế và máy cô đặc oxy gia đình. Máy cô đặc oxy y tế chủ yếu được sử dụng để điều trị tình trạng thiếu oxy bệnh lý, chẳng hạn như các bệnh về đường hô hấp, bệnh tim mạch và mạch máu não, v.v., và cũng có chức năng chăm sóc sức khỏe; máy cô đặc oxy gia đình phù hợp với những người khỏe mạnh hoặc không khỏe mạnh để cải thiện nguồn cung cấp oxy và cải thiện cuộc sống. chất lượng cho mục đích
  • Dựa trên độ tinh khiết khác nhau của sản phẩm, có thể chia thành các thiết bị oxy có độ tinh khiết cao, thiết bị oxy quy trình và thiết bị làm giàu oxy. Độ tinh khiết của oxy do các thiết bị oxy có độ tinh khiết cao tạo ra là trên 99,2%; độ tinh khiết của oxy do các thiết bị oxy quy trình tạo ra là khoảng 95%; và độ tinh khiết của oxy do các thiết bị oxy làm giàu tạo ra là dưới 35%.
  • Dựa trên các dạng sản phẩm khác nhau, có thể chia thành thiết bị sản phẩm khí, thiết bị sản phẩm lỏng và thiết bị sản xuất sản phẩm khí và lỏng cùng một lúc.
  • Dựa trên số lượng sản phẩm, có thể chia thành thiết bị nhỏ (dưới 800m³/h), thiết bị trung bình (1000~6000m³/h) và thiết bị lớn (trên 10000m³/h).
  • Dựa trên các phương pháp tách khác nhau, có thể chia thành phương pháp chưng cất nhiệt độ thấp, phương pháp hấp phụ sàng phân tử và phương pháp thẩm thấu màng.
  • Dựa trên áp suất làm việc khác nhau, có thể chia thành các thiết bị áp suất cao (áp suất làm việc từ 10,0 đến 20,0MPa), thiết bị áp suất trung bình (áp suất làm việc từ 1,0 đến 5,0MPa) và thiết bị áp suất thấp hoàn toàn (áp suất làm việc từ 0,5 đến 0,6MPa).

Lợi ích của việc sử dụng máy tạo oxy

3.1 Nâng cao chất lượng cuộc sống cho những người mắc bệnh về hô hấp

Máy tạo oxy phổi được sử dụng rộng rãi trong điều trị bệnh tắc nghẽn mãn tính (COPD), xơ phổi và các bệnh khác. Máy tạo oxy có thể giúp bệnh nhân cung cấp thêm oxy và làm giảm hiệu quả các triệu chứng như khó thở.

3.2 Tiết kiệm chi phí dài hạn so với các phương pháp cung cấp oxy khác

Chi phí sản xuất oxy thấp. Hệ thống sử dụng không khí làm nguyên liệu thô và chỉ tiêu thụ một lượng điện nhỏ khi sản xuất oxy. Hệ thống đòi hỏi rất ít bảo trì hàng ngày và có chi phí lao động thấp.

Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn máy tạo oxy

4.1Độ ổn định nồng độ oxy

Đảm bảo nồng độ oxy ổn định trên 82% để đảm bảo hiệu quả điều trị

4.2 Tuổi thọ máy và tỷ lệ hỏng hóc

Chọn máy tạo oxy có tuổi thọ cao và tỷ lệ hỏng hóc thấp để giảm chi phí dài hạn và nhu cầu bảo trì.

giá cả. Chọn máy tạo oxy phù hợp theo ngân sách của bạn, có tính đến sự cân bằng giữa giá cả và hiệu suất

4.3 Mức độ tiếng ồn

Chọn máy tạo oxy có độ ồn thấp, đặc biệt là đối với người dùng có nhu cầu sử dụng máy tạo oxy trong thời gian dài

4.4 Lưu lượng oxy

Chọn lưu lượng oxy phù hợp theo nhu cầu cụ thể của người dùng (như chăm sóc sức khỏe hoặc điều trị)

4.5 Nồng độ oxy

Chọn máy tạo oxy có thể duy trì nồng độ oxy trên 90%, đây là tiêu chuẩn của máy tạo oxy cấp y tế.

4.6 Hình thức và tính di động

Hãy xem xét thiết kế và kích thước của máy tạo oxy và chọn một mẫu phù hợp để sử dụng tại nhà

4.7 Dễ dàng vận hành

Đối với người dùng trung niên, cao tuổi hoặc người dùng có khả năng vận hành hạn chế, hãy chọn máy tạo oxy dễ vận hành.

4.8 Dịch vụ sau bán hàng

Chọn thương hiệu có dịch vụ sau bán hàng tốt để đảm bảo an toàn và tiện lợi khi sử dụng

4.9 Hiệu suất môi trường

Hãy xem xét hiệu suất môi trường của máy tạo oxy và chọn những sản phẩm có tác động ít hơn đến môi trường

Hiểu về thông số kỹ thuật của máy cô đặc oxy

5.1 Lưu lượng oxy (đầu ra oxy)

Chỉ thể tích oxy đầu ra của máy tạo oxy mỗi phút. Lưu lượng phổ biến là 1 lít/phút, 2 lít/phút, 3 lít/phút, 5 lít/phút, v.v. Lưu lượng càng lớn thì mục đích sử dụng và nhóm đối tượng phù hợp cũng khác nhau, chẳng hạn như Người thiếu oxy nhẹ (học sinh, phụ nữ mang thai) phù hợp với máy tạo oxy có lưu lượng oxy đầu ra khoảng 1 đến 2 lít/phút, trong khi người bị huyết áp cao và người cao tuổi phù hợp với máy tạo oxy có lưu lượng oxy đầu ra khoảng 3 lít/phút. Bệnh nhân mắc các bệnh toàn thân và các bệnh khác phù hợp với máy tạo oxy có lưu lượng oxy đầu ra từ 5 lít/phút trở lên

5.2 Nồng độ oxy

Chỉ độ tinh khiết của oxy do máy tạo oxy tạo ra, thường được biểu thị dưới dạng phần trăm, chẳng hạn như nồng độ ≥90% hoặc 93%±3%, v.v. Các nồng độ khác nhau phù hợp với các nhu cầu và mục đích sử dụng khác nhau.

5.3 Công suất

Các khu vực khác nhau có tiêu chuẩn điện áp khác nhau. Ví dụ, Trung Quốc là 220 vôn, Nhật Bản và Hoa Kỳ là 110 vôn và Châu Âu là 230 vôn. Khi mua, bạn cần cân nhắc xem phạm vi điện áp của máy cô đặc oxy có phù hợp với khu vực mục tiêu sử dụng hay không.

5.4 Mức độ tiếng ồn

Mức độ tiếng ồn của máy cô đặc oxy trong quá trình vận hành, ví dụ ≤45dB

5.5 Áp suất đầu ra

Áp suất oxy đầu ra từ máy tạo oxy thường nằm trong khoảng 40-65kp. Áp suất đầu ra không phải lúc nào cũng tốt hơn, cần phải điều chỉnh theo nhu cầu y tế cụ thể và tình trạng bệnh nhân.

5.6 Môi trường và điều kiện hoạt động

Chẳng hạn như nhiệt độ, áp suất khí quyển, v.v. sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất và độ an toàn của máy tạo oxy.

4 

Cách sử dụng máy tạo oxy an toàn và hiệu quả

6.1 Lắp đặt môi trường vệ sinh

[Môi trường ẩm ướt dễ sinh sôi vi khuẩn. Khi vi khuẩn xâm nhập vào đường hô hấp, chúng sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe phổi]

Máy tạo oxy nên được đặt ở nơi khô ráo và thông thoáng. Lưới lọc hạt bên trong máy tạo oxy rất khô, nếu bị ẩm, có thể khiến quá trình tách nitơ và oxy bị chặn, máy sẽ không hoạt động bình thường, ảnh hưởng đến việc sử dụng.

Khi không sử dụng, máy tạo oxy có thể được đậy bằng túi đóng gói.

6.2 Vệ sinh vỏ thân máy

[Thân máy tạo oxy dễ bị ô nhiễm bởi môi trường bên ngoài do tiếp xúc lâu ngày với không khí]

Để đảm bảo vệ sinh khi sử dụng oxy, thân máy nên được lau chùi thường xuyên. Khi lau, nên ngắt nguồn điện, sau đó lau bằng khăn sạch và mềm. Cấm sử dụng bất kỳ loại dầu bôi trơn hoặc mỡ nào.

Trong quá trình vệ sinh, hãy cẩn thận không để chất lỏng thấm vào các khe hở trong khung máy để tránh thân máy bị ướt và gây ra hiện tượng đoản mạch.

6.3 Làm sạch hoặc thay thế bộ lọc

[Việc vệ sinh hoặc thay thế bộ lọc có thể bảo vệ máy nén và lưới lọc phân tử và kéo dài tuổi thọ của máy tạo oxy]

Vệ sinh cẩn thận: Để vệ sinh bộ lọc, trước tiên bạn nên vệ sinh bằng chất tẩy rửa nhẹ, sau đó rửa sạch bằng nước sạch, đợi cho đến khi khô hoàn toàn rồi mới lắp lại vào máy.

Thay thế lõi lọc kịp thời: Lõi lọc thường được vệ sinh hoặc thay thế sau mỗi 100 giờ hoạt động. Tuy nhiên, nếu lõi lọc chuyển sang màu đen, cần vệ sinh hoặc thay thế ngay lập tức bất kể thời gian sử dụng.

Lời nhắc nhở: Không vận hành máy tạo oxy khi bộ lọc chưa được lắp hoặc khi bộ lọc bị ướt, nếu không sẽ làm hỏng máy vĩnh viễn.

6.4 Vệ sinh bình tạo độ ẩm

[Nước trong bình tạo độ ẩm có tác dụng tạo độ ẩm và ngăn ngừa oxy bị quá khô khi hít vào đường hô hấp]

Nước trong bình tạo độ ẩm phải được thay hàng ngày và phải bơm nước cất, nước tinh khiết hoặc nước đun sôi để nguội vào bình.

Bình tạo độ ẩm được đổ đầy nước. Sau thời gian dài sử dụng sẽ có một lớp bụi bẩn. Bạn có thể thả vào dung dịch giấm đậm đặc và ngâm trong 15 phút, sau đó rửa sạch để đảm bảo sử dụng oxy hợp vệ sinh.

Thời gian vệ sinh khuyến nghị (5-7 ngày vào mùa hè, 7-10 ngày vào mùa đông)

Khi không sử dụng bình tạo độ ẩm, nên giữ bên trong bình khô ráo để ngăn ngừa vi khuẩn phát triển.

6.5 Làm sạch ống thông oxy mũi

[Ống thở oxy qua mũi là nơi tiếp xúc trực tiếp nhất với cơ thể con người nên vấn đề vệ sinh đặc biệt quan trọng]

Ống hít oxy phải được vệ sinh 3 ngày một lần và thay thế 2 tháng một lần.

Đầu hút mũi cần được vệ sinh sạch sẽ sau mỗi lần sử dụng. Có thể ngâm trong giấm 5 phút, sau đó rửa sạch bằng nước sạch hoặc lau bằng cồn y tế.

(Lời nhắc nhở: Giữ ống oxy khô ráo và không có giọt nước.)

 


Thời gian đăng: 08-04-2024